--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ sộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ sộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ sộ
Your browser does not support the audio element.
+
Grand, grandiose;imposing
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
đồ sộ
:
Grand, grandiose;imposing
+
aubur
:
màu nâu vàng (tóc)
+
hawse
:
(hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo
+
giăng
:
to spinnhện giăng tơspiders spinwebs
+
chạng
:
To stand astridechạng hai chân để giữ thế đứng vững vàngto stand astride to keep in steady positionngồi chạng chân trên mình trâuto sit astride on buffalo's back, to ride on a buffalochạng hángto stand widely astride, to straddle